Bảng giá

Bảng giá sau đây chỉ đuợc áp dụng cho Nghiên cứu trực tuyến (Online). Vui lòng liên hệ chúng tôi tại đây cho Bảng giá Nghiên cứu truyền thống (Offline).

BẢNG GIÁ ĐẾN THÁNG 1, 2013

Dịch vụ trọn góiDịch vụ trọn gói

※Lưu ý: W&S cung cấp mức giá ưu đãi dành riêng cho sinh viên và các trường đại học.

Thiết lập bảng câu hỏi

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng
câu hỏi
~5 6~10 11~15 16~20 21~25
Mức giá 240
USD
520
USD
784
USD
1,024
USD
1,240
USD
Số lượng
câu hỏi
26~30 31~35 36~40 41~45 45~50
Mức giá 1,432
USD
1,600
USD
1,744
USD
1,864
USD
1,960
USD

※Chi phí thiết kế và phân tích các khảo sát phức tạp được ước tính riêng

Dịch câu hỏi

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng
câu hỏi
~ 20 20 ~ 30 30 ~ 40 40 ~ 50
Tiếng anh --> Tiếng bản xứ
Tiếng bản xứ --> Tiếng anh
70
USD
130
USD
190
USD
250
USD
Tiếng nhật --> Tiếng bản xứ 120
USD
180
USD
240
USD
300
USD
Tiếng bản xứ --> Tiếng nhật 200
USD
290
USD
380
USD
470
USD

Bảng giá

Ước lượng chi phí dịch thuật được tách rời ngoài chi phí dịch vụ chính thức

Tỷ lệ xuất hiện: hơn 70%

Số lượng mẫu khảo sát từ 100 - 1000 mẫu

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng
câu hỏi
Số lượng mẫu khảo sát
100s 200s 300s 400s 500s
~5 100
USD
650
USD
725
USD
800
USD
875
USD
~10 650
USD
800
USD
950
USD
1,100
USD
1,250
USD
~15 725
USD
950
USD
1,175
USD
1,400
USD
1,625
USD
~20 800
USD
1,100
USD
1,400
USD
1,700
USD
1,850
USD
~25 875
USD
1,250
USD
1,625
USD
2,000
USD
2,175
USD
~30 950
USD
1,400
USD
1,850
USD
2,300
USD
2,550
USD
~35 1,025
USD
1,550
USD
2,075
USD
2,600
USD
2,925
USD
~40 1,100
USD
1,700
USD
2,300
USD
2,900
USD
3,300
USD
~45 1,175
USD
1,850
USD
2,525
USD
3,200
USD
3,675
USD
~50 1,250
USD
2,000
USD
2,750
USD
3,500
USD
4,050
USD

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng
câu hỏi
Số lượng mẫu khảo sát
600s 700s 800s 900s 1000s
~5 950
USD
1,025
USD
1,100
USD
1,175
USD
1,250
USD
~10 1,400
USD
1,550
USD
1,700
USD
1,850
USD
2,000
USD
~15 1,850
USD
2,075
USD
2,300
USD
2,525
USD
2,750
USD
~20 2,150
USD
2,450
USD
2,750
USD
3,050
USD
3,350
USD
~25 2,250
USD
2,625
USD
3,000
USD
3,375
USD
3,750
USD
~30 2,700
USD
3,150
USD
3,600
USD
4,050
USD
4,500
USD
~35 3,150
USD
3,675
USD
4,200
USD
4,725
USD
5,250
USD
~40 3,600
USD
4,200
USD
4,800
USD
5,400
USD
6,000
USD
~45 4,050
USD
4,725
USD
5,400
USD
6,075
USD
6,750
USD
~50 4,500
USD
5,250
USD
6,000
USD
6,750
USD
7,500
USD

Nếu tỷ lệ xuất hiện (IR) dưới 70%, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bảng giá dịch vụ nghiên cứu trọn gói bao gồm:

1. Thiếp lập bảng câu hỏi online
2. Khảo sát sàn lọc (Trong TH khách hàng chỉ thực hiện KS sàng lọc, phí khảo sát sẽ được tính)
3. Giới hạn số lượng hình ảnh và video được phép tải lên:
* Số lượng hình ảnh: ~10
* Số lượng video: 1 (Không tính chi phí mã hóa)
4. Chia quota: không giới hạn

Kết quả chuyển giao:

Dữ liệu thô
Bảng thống kê tần số, tần suất (GT)
Bảng thống kê chéo(Với các thuộc tính về nhân khẩu học như: giới tính, tuổi tác, GIỚI TÍNH * TUỔI TÁC, tỉnh thành, THU NHẬP GIA ĐÌNH...)

Xử lí dữ liệu ( Bảng phân tích chéo phức tạp)

Bảng phân tích chéo Phân tích chéo tùy chọn ngoài các yếu tố: Giới tính, tuổi, Giới tính x tuổi, Khu vực sinh sống, Thu nhập hộ gia đình)
Tính theo câu hỏi 15 lựa chọn (cột/ dòng) trong 1 bảng được tính là một câu hỏi

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng
câu hỏi
Bảng
6~10 11~15 16~20 21~25 26~30
Mức giá 425
USD
525
USD
625
USD
750
USD
875
USD

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng
câu hỏi
Bảng
31~35 36~40 41~45 46~50
Mức giá 1,000
USD
1,125
USD
1,250
USD
1,375
USD

Mã hóa các câu hỏi mở

※ Câu có từ 30 kí tự trở lên được tính là 1 câu hỏi

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Mã hóa 0.40
USD
Dịch Tiếng bản xứ --> Tiếng anh Tiếng bản xứ --> Tiếng nhật
  1.00
USD
1.50
USD

MEDIA FILE

Phí dịch vụ chèn hình ảnh

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng hình Mức giá (đơn vị tính)
11~20 7
USD
21~30 6
USD
31~40 6
USD

※ Miễn phí 10 hình.

Phí dịch vụ chèn video

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Giây/file Âm thanh Phim
30s 150
USD
250
USD
31~60s 250
USD
350
USD
61~180s 350
USD
450
USD
181~300s 450
USD
550
USD
Phí dịch vụ nhúng mã video

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Giây/file Âm thanh Phim
30s 100
USD
150
USD
31~60s 150
USD
250
USD
61~180s 200
USD
350
USD
181~300s 250
USD
450
USD

※ Giá sẽ thay đổi đối với nội dung mã hóa.

Dịch dữ liệu (dữ liệu thô, GT, CROSS-TABS)

* Lệ phí khác nhau tùy theo loại văn bản và mức độ phức tạp.

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Loại văn bản Ngôn ngữ dịch Theo câu hỏi
Dữ liệu thô, GT, Crosstabs ( Căn bản) Tiếng Anh 5
USD
7
USD
Dữ liệu thô, GT, Crosstabs ( Căn bản) Tiếng Nhật 9
USD
12
USD

Báo cáo dịch ( Tùy chọn)

Báo cáo

Vui lòng liên hệ để biết thông tin chi tiết.

Dịch vụ tiện íchDịch vụ tiện ích

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Loại dịch vụ tiện ích Gói đơn giản Gói doanh nghiệp
Điều kiện Khảo sát nhanh (KSN)
1 Câu hỏi & tối đa 10 câu trả lời
~500 đáp viên: Không tiêu chuẩn sàng lọc
Khảo sát đơn giản
5 Câu hỏi & không giới hạn câu trả lời
~ 100 Đáp viên: Có tiêu chuẩn sàng lọc
+ Miễn phí 4 khảo sát nhanh
Giá 100 USD(tháng)
Tối đa 10 KSN
Chỉ 450 USD/ survey
Tối đa 8 KSN
200 USD(tháng)
Tối đa 20 KSN
Chỉ 400 USD/ survey
8 khảo sát trở lên
300 USD(tháng)
Tối đa 30 KSN
Biểu đồ: thêm 50 USD
Kỳ hạn hợp đồng Tối thiểu: 3 tháng Tối thiểu: 1 năm
Trả trước 3 tháng: 100%
1 năm: 80% (chiết khấu 20%)
6 tháng = 100%
1 năm = 90% (chiết khấu 10%)

Kết nối hệ thốngKết nối hệ thống

Bảng câu hỏi khảo sát sàng lọc và bảng câu hỏi chính được thực hiện trên hệ thống website của khách hàng.

1. Giá cơ bản = 100 USD (nếu N<100)

(Phân khúc đáp viên dựa trên 25 thuộc tính sàng lọc, phí gửi thư mời tham gia khảo sát)

2. Dịch bảng câu hỏi (tuỳ chọn)

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Số lượng câu hỏi 10 20 30 40 40 câu trở lên
Giá 10
USD
30
USD
50
USD
100
USD
120
USD
3. Phí tuyển đáp viên

Qui trình khảo sát dựa trên máy chủ của khách hàng

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Thời lượng khảo sát: ~ 5 phút

Mẫu nghiên cứu Tỷ lệ xuất hiện (IR)
100% 50% 20% 10%
N=1000 2.03
USD
3.30
USD
4.07
USD
4.32
USD
N=500 2.28
USD
3.71
USD
4.57
USD
4.85
USD
N=100 2.66
USD
4.32
USD
5.31
USD
5.64
USD

Thời lượng khảo sát: 6 ~ 10 phút

Mẫu nghiên cứu Tỷ lệ xuất hiện (IR)
100% 50% 20% 10%
N=1000 2.64
USD
4.29
USD
5.29
USD
5.62
USD
N=500 2.97
USD
4.83
USD
5.94
USD
6.31
USD
N=100 3.45
USD
5.61
USD
6.91
USD
7.34
USD

Thời lượng khảo sát: 11 ~ 20 phút

Mẫu nghiên cứu Tỷ lệ xuất hiện (IR)
100% 50% 20% 10%
N=1000 3.25
USD
5.28
USD
6.50
USD
6.91
USD
N=500 3.65
USD
5.94
USD
7.30
USD
7.76
USD
N=100 4.25
USD
6.90
USD
8.49
USD
9.02
USD

Với các yêu cầu báo giá khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi!

Tuyển đáp viênTuyển đáp viên

Tuyển đáp viên cho nghiên cứu định lượng

Giá được áp dụng cho các loại hình Nghiên cứu Định lượng sau đây:
CLT ( Phỏng vấn tại địa điểm tập trung)
HUT ( Dùng thử sản phẩm tại nhà)
DDS (Khảo sát đến từng nhà)
Phỏng vấn trên đường phố
Dịch vụ khách hàng bí ẩn

* Bảng giá theo mẫu

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Tỷ lệ xuất hiện (IR) 90% ~ 100% 80% ~ 89% 60% ~ 79% 40% ~ 59% 20% ~ 39%
Mức giá 6.00
USD
7.80
USD
10.10
USD
13.20
USD
17.10
USD

* Lưu ý: Chi phí trên bao gồm các mục sau:

1. Phí thực hiện khảo sát sàng lọc trực tuyến

2. Phí xác nhận qua điện thoại

3. Phí hệ thống

4. Phí quản lý

5. Phí gửi thư mời tham gia

Phí quà tặng cho người tham gia khảo sát sẽ được thảo luận, dựa trên các nghiên cứu khác nhau.

Tuyển đáp viên cho nghiên cứu định tính

Giá được áp dụng cho các loại hình Nghiên cứu định tính sau đây:
FGI ( Phỏng vấn nhóm)
IDI ( Phỏng vấn chuyên sâu)
Pair IDI ( Phỏng vấn cặp chuyên sâu)
Phỏng vấn tại nhà (Home visit)
Phỏng vấn qua điện thoại
MROC ( Cộng đồng nghiên cứu thị trường trực tuyến)

1 USD = 21,120.00 VND usd vnd

Bảng giá theo cá nhân

Tỷ lệ xuất hiện (IR) 90% ~ 100% 80% ~ 89% 60% ~ 79% 40% ~ 59% 20% ~ 39% 10 - 19%
Mức giá 15.00
USD
22.50
USD
33.80
USD
50.60
USD
75.90
USD
113.90
USD

* Lưu ý: Chi phí trên bao gồm các mục sau:

1. Phí thực hiện khảo sát sàng lọc trực tuyến

2. Phí xác nhận qua điện thoại

3. Phí hệ thống

4. Phí quản lý

5. Phí gửi thư mời tham gia

6. Bản đồ cho người tham gia đến địa điểm thảo luận

Phí quà tặng cho người tham gia khảo sát sẽ được thảo luận, dựa trên các nghiên cứu khác nhau.
*Vui lòng liên hệ để biết mức phí áp dụng cho tuyển đáp viên từ 50 người trở lên.